THAY MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ CHÍNH HÃNG

Bệnh Viện Đồng Hồ cung cấp dịch vụ thay mặt kính đồng hồ uy tín, chuyên nghiệp. Bảo hành chống nước 06 tháng

8 Bước Thay Kính Đồng Hồ Theo Tiêu Chuẩn Thụy Sỹ

Bước 1: Kiểm tra chi tiết dây vỏ mặt số & tình trạng máy

Bước 2: Tháo rời dây và vỏ sau đó vệ sinh sạch sẽ

Bước 3: Tháo Bộ Máy Ra Khỏi Vỏ

Đảm bảo thay kính đồng hồ không ảnh hưởng đến máy

Bước 4: Đo Và Tìm Size Kính Phù Hợp

Đảm bảo thay kính đồng hồ chuẩn size, chuẩn kích thước

Bước 5: Ép kính đạt tiêu chuẩn Thụy Sỹ

Thay kính đồng hồ phải ép đúng kĩ thuật để đảm bảo cân xứng

Bước 6: Bảo Dưỡng Lại Gioăng Núm Và Đáy

Một công đoạn quan trọng trong quá trình thay kính đồng hồ để tăng khả năng chống nước cho

Bước 7: Kiểm Tra Độ Kín Nước Bằng Máy Chuyên Dụng

Công đoạn kiểm tra chống nước sau khi thay kính đồng hồ xong

Bước 8: Kiểm Tra Độ Hoàn Thiện

Công đoạn không thể thiếu và là công đoạn cuối cùng trong quy trình thay kính đồng hồ

BẢNG GIÁ THEO PHÂN CẤP ĐỒNG HỒ

Giá chưa bao gồm 10% VAT và không áp dụng với những chiếc đồng hồ đặc biệt Đơn vị tính: x 1000 VNĐ

  • Complication I (Phức tạp I): Đồng hồ bao gồm chức năng Day, Date, Month, Moon Phase (lịch tuần trăng), Power Reserve (Chức năng báo năng lượng), GMT (Nhiều mũi giờ)
  • Complication II (Phức tạp II): Annual calendar (Đồng hồ lịch thường niên), Retrograde, Worldtime, Split second chronograph
  • Complication III (Phức tạp III): Perpetual calendar (Lịch vạn niên), Tourbillon
  • KIM LOẠI THƯỜNG: Steel (dây thép), PVD coated (công nghệ mạ PVD), Ceramic, Titan, …
  • KIM LOẠI QUÝ: Gold 14K 18K 24K(Rose – vàng hồng, Yellow – vàng vàng, White – vàng trắng, Bi-colour), Palladium, Platinum,..

LEVEL A

KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
Quartz 1.500 – 2.500 2.000 – 4.000
Quartz Chronograph 2.000 – 3.000 2.500 – 4.000
Mechanical 4.000 – 6.000 6.000 – 8.000
Mechanical Chrono 6.000 – 8.000 10.000 – 14.000
Complication I 5.000 – 7.000 7.000 – 9.000
Complication II 8.000 – 10.000 10.000 – 12.000
Complication III 15.000 – 20.000 30.000 – 40.000

LEVEL B

KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
Quartz 1.000 – 2.000 2.000 – 3.000
Quartz Chronograph 1.500 – 2.500 2.500 – 3.500
Mechanical 1.500 – 3.000 2.500 – 5.000
Mechanical Chrono 3.500 – 6.000 6.000 – 8.000
Complication I 2.500 – 3.500 3.500 – 5.000
Complication II 3.000 – 5.000 5.000 – 7.000
Complication III 8.000 – 10.000 15.000 – 20.000

LEVEL C

KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
Quartz 800 – 1.200 1.000 – 1.500
Quartz Chronograph 1.000 – 1.500 1.400 – 1.800
Mechanical 1.000 – 1.500 1.200 – 1.800
Mechanical Chrono 1.500 – 2.500 2.500 – 3.500
Complication I 1.200 – 1.600 1.600 – 2.000
Complication II 1.500 – 2.000 2.000 – 2.500
Complication III 5.000 10.000

LEVEL D

KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
Quartz 400 – 1.000 800 – 1.200
Quartz Chronograph 600 – 1.200 1.200 – 1.600
Mechanical 400 – 1.000 1.000 – 1.400
Mechanical Chrono 1.200 – 1.400 1.500 – 2.000
Complication I 1.000 – 1.200 1.200 – 1.500

LEVEL E

KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG
Quartz 300 – 500
Quartz Chronograph 400 – 1.200
Mechanical 400 – 600